Có 4 kết quả:

横膈 héng gé ㄏㄥˊ ㄍㄜˊ横隔 héng gé ㄏㄥˊ ㄍㄜˊ橫膈 héng gé ㄏㄥˊ ㄍㄜˊ橫隔 héng gé ㄏㄥˊ ㄍㄜˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

diaphragm

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tabula (horizontal floor of polyp)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

diaphragm

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tabula (horizontal floor of polyp)

Bình luận 0